Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 界
Pinyin: jiè
Meanings: Ranh giới, giới hạn; lĩnh vực, Boundary, limit; field or domain., ①边境,一个区域的边限:界石(标志地界的石碑或石块)。界标。界址。界线(a.两个地区分界的线;b.不同事物的分界;c.某些事物的边缘)。界限(a.不同事物的分界;b.尽头处,限度)。地界。*②范围:眼界。世界。自然界。*③按职业或性别等所划的人群范围:教育界。科学界。各界人士。*④指大自然中动物、植物、矿物等的最大的类别:无机界。有机界。*⑤地层系统分类的最高一级,相当于地质年代中的“代”。“界”以下为“系”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 介, 田
Chinese meaning: ①边境,一个区域的边限:界石(标志地界的石碑或石块)。界标。界址。界线(a.两个地区分界的线;b.不同事物的分界;c.某些事物的边缘)。界限(a.不同事物的分界;b.尽头处,限度)。地界。*②范围:眼界。世界。自然界。*③按职业或性别等所划的人群范围:教育界。科学界。各界人士。*④指大自然中动物、植物、矿物等的最大的类别:无机界。有机界。*⑤地层系统分类的最高一级,相当于地质年代中的“代”。“界”以下为“系”。
Hán Việt reading: giới
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 界限 (giới hạn), 世界 (thế giới).
Example: 这是两个国家的界限。
Example pinyin: zhè shì liǎng gè guó jiā de jiè xiàn 。
Tiếng Việt: Đây là ranh giới giữa hai quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ranh giới, giới hạn; lĩnh vực
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
giới
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Boundary, limit; field or domain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
界石(标志地界的石碑或石块)。界标。界址。界线(a.两个地区分界的线;b.不同事物的分界;c.某些事物的边缘)。界限(a.不同事物的分界;b.尽头处,限度)。地界
眼界。世界。自然界
教育界。科学界。各界人士
无机界。有机界
地层系统分类的最高一级,相当于地质年代中的“代”。“界”以下为“系”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!