Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 畏惧

Pinyin: wèi jù

Meanings: Sợ hãi, khiếp đảm., To fear, to be terrified., ①害怕;恐惧。[例]不病则不畏惧。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。[例]畏惧鬼至。[例]畏惧则存想。[例]若有所畏惧。[例]畏惧心理。[例]无所畏惧。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 一, 丿, 乀, 田, 𠄌, 具, 忄

Chinese meaning: ①害怕;恐惧。[例]不病则不畏惧。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。[例]畏惧鬼至。[例]畏惧则存想。[例]若有所畏惧。[例]畏惧心理。[例]无所畏惧。

Grammar: Động từ ghép, phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Example: 他从不畏惧任何挑战。

Example pinyin: tā cóng bú wèi jù rèn hé tiǎo zhàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy không bao giờ sợ hãi bất kỳ thử thách nào.

畏惧
wèi jù
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ hãi, khiếp đảm.

To fear, to be terrified.

害怕;恐惧。不病则不畏惧。——汉·王充《论衡·订鬼篇》。畏惧鬼至。畏惧则存想。若有所畏惧。畏惧心理。无所畏惧

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

畏惧 (wèi jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung