Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 男士
Pinyin: nán shì
Meanings: Quý ông, Gentleman, ①尊称男子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 力, 田, 一, 十
Chinese meaning: ①尊称男子。
Grammar: Danh từ mang sắc thái lịch sự, thường dùng trong giao tiếp trang trọng.
Example: 这款香水专为男士设计。
Example pinyin: zhè kuǎn xiāng shuǐ zhuān wèi nán shì shè jì 。
Tiếng Việt: Loại nước hoa này được thiết kế dành riêng cho quý ông.

📷 Người đàn ông
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quý ông
Nghĩa phụ
English
Gentleman
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尊称男子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
