Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 男士
Pinyin: nán shì
Meanings: Quý ông, Gentleman, ①尊称男子。
HSK Level: hsk 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 力, 田, 一, 十
Chinese meaning: ①尊称男子。
Grammar: Danh từ mang sắc thái lịch sự, thường dùng trong giao tiếp trang trọng.
Example: 这款香水专为男士设计。
Example pinyin: zhè kuǎn xiāng shuǐ zhuān wèi nán shì shè jì 。
Tiếng Việt: Loại nước hoa này được thiết kế dành riêng cho quý ông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quý ông
Nghĩa phụ
English
Gentleman
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尊称男子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!