Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4471 đến 4500 của 5804 tổng từ

苦况
kǔ kuàng
Hoàn cảnh khốn khổ, khó khăn.
苦力
kǔ lì
Lao động chân tay vất vả
苦功
kǔ gōng
Công sức bỏ ra trong quá trình rèn luyện...
苦劳
kǔ láo
Công sức, nỗ lực đã bỏ ra nhưng chưa chắ...
苦命
kǔ mìng
Số phận đau khổ, bất hạnh.
苦境
kǔ jìng
Hoàn cảnh đau khổ, khó khăn.
苦处
kǔ chù
Nơi hoặc điều gì gây ra đau khổ, khó khă...
苦工
kǔ gōng
Công việc nặng nhọc, đòi hỏi nhiều sức l...
苦差
kǔ chāi
Việc khó khăn, không dễ dàng thực hiện, ...
苦干
kǔ gàn
Làm việc chăm chỉ, nỗ lực hết mình để ho...
苦恼
kǔ nǎo
Phiền não, lo lắng
yīng
Anh hùng, tinh hoa, cánh hoa
英勇
yīng yǒng
Dũng cảm, anh dũng.
英雄
yīng xióng
Anh hùng, người có tài năng và lòng dũng...
茂密
mào mì
Um tùm, rậm rạp (thường dùng để miêu tả ...
范围
fàn wéi
Phạm vi, giới hạn bao phủ của một khu vự...
茅草
máo cǎo
Cỏ tranh, loại cỏ dài và cứng thường đượ...
茶叶
chá yè
Lá trà (nguyên liệu dùng để pha trà).
茶水
chá shuǐ
Nước trà, thức uống từ trà
茶色
chá sè
Màu trà/màu nâu nhạt
茶馆
chá guǎn
Quán trà
草房
cǎo fáng
Nhà tranh, nhà làm bằng cỏ hoặc rơm.
草料
cǎo liào
Thức ăn cho gia súc, chủ yếu là cỏ khô h...
草本植物
cǎo běn zhí wù
Thực vật thân thảo, các loại cây có thân...
草灰
cǎo huī
Tro của cỏ hoặc rơm sau khi đốt cháy.
草稿
cǎo gǎo
Bản thảo, bản nháp, chưa phải là bản cuố...
草绿
cǎo lǜ
Màu xanh lá cây giống màu cỏ.
草药
cǎo yào
Thuốc từ cây cỏ, thảo dược dùng trong y ...
荠菜
jì cài
Loại rau dại, thường được sử dụng trong ...
荡漾
dàng yàng
Gợn sóng, lan tỏa nhẹ nhàng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...