Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4471 đến 4500 của 5825 tổng từ

芳香
fāng xiāng
Mùi thơm dễ chịu, thường dùng để chỉ hươ...
苍蝇
cāng ying
Ruồi
Tỉnh lại, hồi sinh; Giang Tô (tên địa da...
苏打
sū dǎ
Baking soda (muối nở)
苏绣
sū xiù
Thêu Tô Châu (một loại thêu truyền thống...
苏菜
sū cài
Ẩm thực Giang Tô (một trong tám trường p...
苏醒
sū xǐng
Tỉnh lại, hồi tỉnh (sau khi bất tỉnh hoặ...
苗圃
miáo pǔ
Vườn ươm cây (nơi trồng và chăm sóc cây ...
苗头
miáo tou
Dấu hiệu ban đầu, manh mối (của một tình...
苗子
miáo zi
Cây giống, người trẻ có tiềm năng phát t...
苡米
yǐ mǐ
Hạt ý dĩ, một loại hạt được sử dụng làm ...
苤蓝
piě lán
Cải củ, một loại rau thuộc họ cải, thườn...
若干
ruò gān
Một số, vài, chỉ số lượng không xác định...
苦主
kǔ zhǔ
Người bị hại hoặc người phải chịu đau kh...
苦况
kǔ kuàng
Hoàn cảnh khốn khổ, khó khăn.
苦力
kǔ lì
Lao động chân tay nặng nhọc.
苦功
kǔ gōng
Công sức bỏ ra trong quá trình rèn luyện...
苦劳
kǔ láo
Công sức, nỗ lực đã bỏ ra nhưng chưa chắ...
苦命
kǔ mìng
Số phận đau khổ, bất hạnh.
苦境
kǔ jìng
Hoàn cảnh đau khổ, khó khăn.
苦处
kǔ chù
Nơi hoặc điều gì gây ra đau khổ, khó khă...
苦工
kǔ gōng
Công việc nặng nhọc, đòi hỏi nhiều sức l...
苦差
kǔ chāi
Việc khó khăn, không dễ dàng thực hiện, ...
苦干
kǔ gàn
Làm việc chăm chỉ, nỗ lực hết mình để ho...
苦恼
kǔ nǎo
Phiền não, lo lắng, cảm giác bất an và k...
yīng
Anh hùng, tinh hoa, cánh hoa
英勇
yīng yǒng
Dũng cảm, anh dũng.
英雄
yīng xióng
Anh hùng, người có thành tích lớn lao và...
茂密
mào mì
Rậm rạp, um tùm (thường dùng để miêu tả ...
范围
fàn wéi
Phạm vi, giới hạn.

Hiển thị 4471 đến 4500 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...