Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苏菜

Pinyin: sū cài

Meanings: Ẩm thực Giang Tô (một trong tám trường phái ẩm thực nổi tiếng của Trung Quốc), Jiangsu cuisine (one of the eight famous Chinese culinary traditions), ①江苏风味的菜肴。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 办, 艹, 采

Chinese meaning: ①江苏风味的菜肴。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện như là đối tượng yêu thích hoặc chủ đề thảo luận.

Example: 我特别喜欢苏菜的味道。

Example pinyin: wǒ tè bié xǐ huan sū cài de wèi dào 。

Tiếng Việt: Tôi đặc biệt thích hương vị của ẩm thực Giang Tô.

苏菜
sū cài
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ẩm thực Giang Tô (một trong tám trường phái ẩm thực nổi tiếng của Trung Quốc)

Jiangsu cuisine (one of the eight famous Chinese culinary traditions)

江苏风味的菜肴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苏菜 (sū cài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung