Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦主

Pinyin: kǔ zhǔ

Meanings: Người bị hại hoặc người phải chịu đau khổ (trong vụ kiện hoặc hoàn cảnh bất công)., The victim or the aggrieved party (in a legal case or unjust situation)., ①旧指人命案中被害人的家属。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 古, 艹, 亠, 土

Chinese meaning: ①旧指人命案中被害人的家属。

Grammar: Danh từ chỉ người, thường đi kèm các từ liên quan đến pháp luật hoặc tình huống khó khăn.

Example: 在这场官司中,他是苦主。

Example pinyin: zài zhè chǎng guān sī zhōng , tā shì kǔ zhǔ 。

Tiếng Việt: Trong vụ kiện này, anh ấy là người bị hại.

苦主
kǔ zhǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người bị hại hoặc người phải chịu đau khổ (trong vụ kiện hoặc hoàn cảnh bất công).

The victim or the aggrieved party (in a legal case or unjust situation).

旧指人命案中被害人的家属

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦主 (kǔ zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung