Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 若干
Pinyin: ruò gān
Meanings: Một số, vài, chỉ số lượng không xác định., A few, several; an unspecified number., ①比两个多但比许多要少的一个不定数目。*②疑问代词。多少(问数量或指不定量)。[例]共得若干?*③在某一数列中的抽象单位。
HSK Level: 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 右, 艹, 干
Chinese meaning: ①比两个多但比许多要少的一个不定数目。*②疑问代词。多少(问数量或指不定量)。[例]共得若干?*③在某一数列中的抽象单位。
Grammar: Từ chỉ số lượng không rõ ràng, linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh.
Example: 若干年后,我们会再见。
Example pinyin: ruò gān nián hòu , wǒ men huì zài jiàn 。
Tiếng Việt: Một số năm sau, chúng ta sẽ gặp lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một số, vài, chỉ số lượng không xác định.
Nghĩa phụ
English
A few, several; an unspecified number.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比两个多但比许多要少的一个不定数目
疑问代词。多少(问数量或指不定量)。共得若干?
在某一数列中的抽象单位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!