Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 芳香
Pinyin: fāng xiāng
Meanings: Mùi thơm dễ chịu, thường dùng để chỉ hương thơm của hoa cỏ., Pleasant fragrance, often referring to the scent of flowers and plants., 芳年妙龄。指美好的年华。[出处]南朝·宋·刘铄《拟行行重行行》“芳年有华月,佳人无还期。”
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 方, 艹, 日, 禾
Chinese meaning: 芳年妙龄。指美好的年华。[出处]南朝·宋·刘铄《拟行行重行行》“芳年有华月,佳人无还期。”
Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn miêu tả.
Example: 空气中弥漫着花的芳香。
Example pinyin: kōng qì zhōng mí màn zhe huā de fāng xiāng 。
Tiếng Việt: Trong không khí tràn ngập mùi thơm của hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mùi thơm dễ chịu, thường dùng để chỉ hương thơm của hoa cỏ.
Nghĩa phụ
English
Pleasant fragrance, often referring to the scent of flowers and plants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
芳年妙龄。指美好的年华。[出处]南朝·宋·刘铄《拟行行重行行》“芳年有华月,佳人无还期。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!