Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦差

Pinyin: kǔ chāi

Meanings: Việc khó khăn, không dễ dàng thực hiện, thường mang ý tiêu cực., A difficult task, often implying something unpleasant or undesirable., ①条件艰苦的差事;得不到多大好处的差事。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 古, 艹, 工, 羊

Chinese meaning: ①条件艰苦的差事;得不到多大好处的差事。

Grammar: Là danh từ, thường dùng để nói về nhiệm vụ không mong muốn.

Example: 这个任务真是个苦差。

Example pinyin: zhè ge rèn wu zhēn shì gè kǔ chāi 。

Tiếng Việt: Nhiệm vụ này quả là một công việc khó khăn.

苦差
kǔ chāi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc khó khăn, không dễ dàng thực hiện, thường mang ý tiêu cực.

A difficult task, often implying something unpleasant or undesirable.

条件艰苦的差事;得不到多大好处的差事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...