Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦劳

Pinyin: kǔ láo

Meanings: Công sức, nỗ lực đã bỏ ra nhưng chưa chắc đạt được kết quả tốt., Effort or hard work without necessarily achieving good results., ①所付出的艰苦劳动。[例]认为自己虽没有功劳也有苦劳。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 古, 艹, 力

Chinese meaning: ①所付出的艰苦劳动。[例]认为自己虽没有功劳也有苦劳。

Grammar: Thường dùng để đánh giá sự nỗ lực dù kết quả không rõ ràng.

Example: 虽然没有成果,但也要肯定他的苦劳。

Example pinyin: suī rán méi yǒu chéng guǒ , dàn yě yào kěn dìng tā de kǔ láo 。

Tiếng Việt: Mặc dù không có thành quả, nhưng cũng cần ghi nhận nỗ lực của anh ấy.

苦劳
kǔ láo
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công sức, nỗ lực đã bỏ ra nhưng chưa chắc đạt được kết quả tốt.

Effort or hard work without necessarily achieving good results.

所付出的艰苦劳动。认为自己虽没有功劳也有苦劳

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦劳 (kǔ láo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung