Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苗圃

Pinyin: miáo pǔ

Meanings: Vườn ươm cây (nơi trồng và chăm sóc cây giống), Nursery garden (a place for planting and caring for young trees), ①培育幼株或幼苗的园地。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 田, 艹, 囗, 甫

Chinese meaning: ①培育幼株或幼苗的园地。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các câu miêu tả hoạt động trồng trọt hoặc nông nghiệp.

Example: 我们参观了一个很大的苗圃。

Example pinyin: wǒ men cān guān le yí gè hěn dà de miáo pǔ 。

Tiếng Việt: Chúng tôi đã thăm một vườn ươm cây rất lớn.

苗圃
miáo pǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vườn ươm cây (nơi trồng và chăm sóc cây giống)

Nursery garden (a place for planting and caring for young trees)

培育幼株或幼苗的园地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苗圃 (miáo pǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung