Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦功

Pinyin: kǔ gōng

Meanings: Công sức bỏ ra trong quá trình rèn luyện gian khổ., Hard work or effort put into training or practice., ①刻苦的功夫。[例]语言这东西不是随便可以学好的,非下苦功不可。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 古, 艹, 力, 工

Chinese meaning: ①刻苦的功夫。[例]语言这东西不是随便可以学好的,非下苦功不可。

Grammar: Thường đi kèm với các thành tựu hoặc nỗ lực cá nhân.

Example: 他的成功离不开多年的苦功。

Example pinyin: tā de chéng gōng lí bù kāi duō nián de kǔ gōng 。

Tiếng Việt: Thành công của anh ấy không thể thiếu nhiều năm nỗ lực rèn luyện.

苦功
kǔ gōng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công sức bỏ ra trong quá trình rèn luyện gian khổ.

Hard work or effort put into training or practice.

刻苦的功夫。语言这东西不是随便可以学好的,非下苦功不可

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦功 (kǔ gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung