Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 苦力

Pinyin: kǔ lì

Meanings: Lao động chân tay nặng nhọc., Hard manual labor., ①艰苦的劳动。[例]白出苦力。*②旧时对体力劳动者的蔑称。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 古, 艹, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①艰苦的劳动。[例]白出苦力。*②旧时对体力劳动者的蔑称。

Grammar: Có thể làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ nghĩa cho nghề nghiệp.

Example: 他靠做苦力养家糊口。

Example pinyin: tā kào zuò kǔ lì yǎng jiā hú kǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy dựa vào lao động chân tay nặng nhọc để nuôi gia đình.

苦力
kǔ lì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lao động chân tay nặng nhọc.

Hard manual labor.

艰苦的劳动。白出苦力

旧时对体力劳动者的蔑称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

苦力 (kǔ lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung