Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 英勇
Pinyin: yīng yǒng
Meanings: Dũng cảm, anh dũng., Brave, heroic.
HSK Level: hsk 4
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 央, 艹, 力, 甬
Grammar: Được sử dụng để mô tả hành động hoặc tính cách, thường đi kèm động từ khác.
Example: 他表现得非常英勇。
Example pinyin: tā biǎo xiàn dé fēi cháng yīng yǒng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thể hiện rất dũng cảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dũng cảm, anh dũng.
Nghĩa phụ
English
Brave, heroic.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!