Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 3061 đến 3090 của 5804 tổng từ

植树
zhí shù
Trồng cây, đặc biệt là trong các chiến d...
植苗
zhí miáo
Trồng cây con, cấy cây non vào đất.
椎骨
zhuī gǔ
Xương sống, xương cột sống ở người và độ...
Cây dừa, quả dừa.
fēng
Cây phong, nổi tiếng với lá đỏ vào mùa t...
Đỉnh điểm, cực độ, cực kỳ
楼道
lóu dào
Hành lang, lối đi giữa các tầng trong tò...
概念
gài niàn
Khái niệm
槐树
huái shù
Cây hoè.
槐花
huái huā
Hoa hoè.
槟子
bīng zi
Quả cau.
槟榔
bīng láng
Cây cau hoặc hạt cau (loại cây phổ biến ...
模仿
mó fǎng
Bắt chước, làm giống như ai/cái gì đó.
模特儿
mó tè ér
Người mẫu (nghề nghiệp trình diễn thời t...
模范
mó fàn
Người làm gương cho người khác noi theo;...
héng
Ngang, nằm ngang; ngạo mạn, lì lợm.
横匾
héng biǎn
Biển hiệu ngang, treo ở vị trí cao.
横穿
héng chuān
Đi ngang qua, vượt qua một cách nhanh ch...
横竖
héng shù
Dù thế nào đi nữa, dù có ra sao thì cũng...
横街
héng jiē
Con phố ngang, thường nhỏ hơn so với đại...
樱花
yīng huā
Hoa anh đào, biểu tượng của Nhật Bản như...
橘红
jú hóng
Màu cam đỏ, thường chỉ màu sắc của vỏ ca...
chéng
Quả cam, màu cam
橛子
jué zi
Cái chốt, cái nêm gỗ, dùng để giữ cố địn...
chú
Tủ, kệ (thường dùng trong nhà bếp hoặc t...
qiàn
Thiếu, nợ, thiếu sót.
欠妥
qiàn tuǒ
Không ổn thỏa, không hợp lý, chưa phù hợ...
次品
cì pǐn
Hàng hóa kém chất lượng, không đạt tiêu ...
次序
cì xù
Trật tự, thứ tự
次日
cì rì
Ngày hôm sau

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...