Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 3061 đến 3090 của 5825 tổng từ

梳洗打扮
shū xǐ dǎ bàn
Gội rửa, chải tóc và trang điểm để trông...
检查
jiǎn chá
Kiểm tra, xem xét cẩn thận
Bỏ, vứt bỏ, từ bỏ
棉花
mián hua
Cây bông vải, hay quả bông (sợi bông dùn...
棉衣
mián yī
Áo bông, áo làm từ vải bông hoặc có lớp ...
棉被
mián bèi
Chăn bông, chăn làm từ vải bông và nhồi ...
gùn
Gậy, cây gậy dài
bàng
Cây gậy, que dài; xuất sắc, tuyệt vời (k...
棒球
bàng qiú
Môn thể thao bóng chày, hoặc trái bóng đ...
zōng
Màu nâu sẫm, hoặc cây cọ có lá dùng để l...
棕红
zōng hóng
Màu nâu đỏ.
棘手
jí shǒu
Khó xử lý, khó giải quyết.
植树
zhí shù
Trồng cây, đặc biệt là trong các chiến d...
植苗
zhí miáo
Trồng cây con, cấy cây non vào đất.
椎骨
zhuī gǔ
Xương sống, xương cột sống ở người và độ...
Cây dừa, quả dừa.
fēng
Cây phong, nổi tiếng với lá đỏ vào mùa t...
Đỉnh điểm, cực độ, cực kỳ
楼道
lóu dào
Hành lang hoặc cầu thang trong tòa nhà n...
概念
gài niàn
Khái niệm hoặc ý tưởng trừu tượng.
槐树
huái shù
Cây hoè.
槐花
huái huā
Hoa hoè.
槟子
bīng zi
Quả cau.
槟榔
bīng láng
Cây cau hoặc hạt cau (loại cây phổ biến ...
模仿
mó fǎng
Bắt chước, làm theo hành động hoặc cách ...
模特儿
mó tè ér
Người mẫu (nghề nghiệp trình diễn thời t...
模范
mó fàn
Gương mẫu, tấm gương tốt để noi theo; cũ...
héng
Ngang, nằm ngang, bướng bỉnh
横匾
héng biǎn
Biển hiệu ngang, treo ở vị trí cao.
横穿
héng chuān
Đi ngang qua, vượt qua một cách nhanh ch...

Hiển thị 3061 đến 3090 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...