Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棕
Pinyin: zōng
Meanings: Màu nâu sẫm, hoặc cây cọ có lá dùng để làm quạt, mũ, thảm..., Dark brown color, or palm tree whose leaves are used to make fans, hats, mats, etc., ①棕毛的颜色,即褐色。[合]红、黄、棕等各种颜色的布;棕人(指棕色人称);棕绿(绿中泛棕色的一种颜色)。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 宗, 木
Chinese meaning: ①棕毛的颜色,即褐色。[合]红、黄、棕等各种颜色的布;棕人(指棕色人称);棕绿(绿中泛棕色的一种颜色)。
Hán Việt reading: tông
Grammar: Có thể là danh từ chỉ màu sắc hoặc chỉ loại cây. Khi chỉ màu sắc, thường đứng trước danh từ khác. Ví dụ: 棕色 (màu nâu).
Example: 他戴了一顶棕榈叶编的帽子。
Example pinyin: tā dài le yì dǐng zōng lǘ yè biān de mào zi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đội một chiếc mũ được bện từ lá cọ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu nâu sẫm, hoặc cây cọ có lá dùng để làm quạt, mũ, thảm...
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tông
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dark brown color, or palm tree whose leaves are used to make fans, hats, mats, etc.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
棕毛的颜色,即褐色。红、黄、棕等各种颜色的布;棕人(指棕色人称);棕绿(绿中泛棕色的一种颜色)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!