Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 概念

Pinyin: gài niàn

Meanings: Khái niệm hoặc ý tưởng trừu tượng., Concept or abstract idea., ①在头脑里所形成的反映对象的本质属性的思维形式。把所感知的事物的共同本质特点抽象出来,加以概括,就成为概念,概念都具内涵和外延,并且随着主观、客观世界的发展而变化。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 既, 木, 今, 心

Chinese meaning: ①在头脑里所形成的反映对象的本质属性的思维形式。把所感知的事物的共同本质特点抽象出来,加以概括,就成为概念,概念都具内涵和外延,并且随着主观、客观世界的发展而变化。

Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng trong văn cảnh học thuật hoặc triết học.

Example: 这是一个很重要的概念。

Example pinyin: zhè shì yí gè hěn zhòng yào de gài niàn 。

Tiếng Việt: Đây là một khái niệm rất quan trọng.

概念
gài niàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khái niệm hoặc ý tưởng trừu tượng.

Concept or abstract idea.

在头脑里所形成的反映对象的本质属性的思维形式。把所感知的事物的共同本质特点抽象出来,加以概括,就成为概念,概念都具内涵和外延,并且随着主观、客观世界的发展而变化

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

概念 (gài niàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung