Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Cây dừa, quả dừa., Coconut tree; coconut fruit., ①“槟椥”(Bīnzhī):越南地名。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 木, 耶

Chinese meaning: ①“槟椥”(Bīnzhī):越南地名。

Hán Việt reading: gia

Grammar: Danh từ cụ thể, dễ nhớ do liên quan đến đời sống hàng ngày.

Example: 我喜欢喝椰汁。

Example pinyin: wǒ xǐ huan hē yē zhī 。

Tiếng Việt: Tôi thích uống nước dừa.

4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cây dừa, quả dừa.

gia

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Coconut tree; coconut fruit.

“槟椥”(Bīnzhī)

越南地名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

椰 (yē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung