Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 棉花
Pinyin: mián hua
Meanings: Cây bông vải, hay quả bông (sợi bông dùng để dệt vải)., Cotton plant or cotton fiber., ①草棉的通称。*②棉桃中的纤维,它是一种柔软纤维状通常为白色的物质,附着于棉属(gossypium)各种植物种子的外面。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 帛, 木, 化, 艹
Chinese meaning: ①草棉的通称。*②棉桃中的纤维,它是一种柔软纤维状通常为白色的物质,附着于棉属(gossypium)各种植物种子的外面。
Grammar: Danh từ, có thể chỉ cả cây bông hoặc sợi bông thu hoạch được.
Example: 农民在田里种植棉花。
Example pinyin: nóng mín zài tián lǐ zhǒng zhí mián huā 。
Tiếng Việt: Nông dân trồng cây bông trong ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây bông vải, hay quả bông (sợi bông dùng để dệt vải).
Nghĩa phụ
English
Cotton plant or cotton fiber.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
草棉的通称
棉桃中的纤维,它是一种柔软纤维状通常为白色的物质,附着于棉属(gossypium)各种植物种子的外面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!