Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 楓
Pinyin: fēng
Meanings: Cây phong, nổi tiếng với lá đỏ vào mùa thu, thường được trồng làm cảnh., Maple tree, famous for its red leaves in autumn, often planted as an ornamental tree., ①见“枫”。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 木, 風
Chinese meaning: ①见“枫”。
Grammar: Danh từ phổ biến hơn so với các từ khác trong danh sách, thường xuất hiện trong văn thơ ca ngợi thiên nhiên.
Example: 秋天的枫叶非常漂亮。
Example pinyin: qiū tiān de fēng yè fēi cháng piào liang 。
Tiếng Việt: Lá phong mùa thu rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây phong, nổi tiếng với lá đỏ vào mùa thu, thường được trồng làm cảnh.
Nghĩa phụ
English
Maple tree, famous for its red leaves in autumn, often planted as an ornamental tree.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“枫”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!