Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 模范

Pinyin: mó fàn

Meanings: Gương mẫu, tấm gương tốt để noi theo; cũng có thể dùng như tính từ để chỉ sự hoàn hảo., Model, exemplary figure to emulate; also used as an adjective to indicate perfection., ①学习、工作中值得树为典型的优秀人才或事迹。[例]模范带头作用。*②被认为是值得仿效的人或物;同类中最完美的事物。[例]模范积极分子。*③指制造器物的模型,模子。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 木, 莫, 氾, 艹

Chinese meaning: ①学习、工作中值得树为典型的优秀人才或事迹。[例]模范带头作用。*②被认为是值得仿效的人或物;同类中最完美的事物。[例]模范积极分子。*③指制造器物的模型,模子。

Grammar: Có thể đóng vai trò danh từ hoặc tính từ tùy ngữ cảnh.

Example: 他是一个模范父亲。

Example pinyin: tā shì yí gè mó fàn fù qīn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người cha gương mẫu.

模范
mó fàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gương mẫu, tấm gương tốt để noi theo; cũng có thể dùng như tính từ để chỉ sự hoàn hảo.

Model, exemplary figure to emulate; also used as an adjective to indicate perfection.

学习、工作中值得树为典型的优秀人才或事迹。模范带头作用

被认为是值得仿效的人或物;同类中最完美的事物。模范积极分子

指制造器物的模型,模子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

模范 (mó fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung