Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 横匾
Pinyin: héng biǎn
Meanings: Biển hiệu ngang, treo ở vị trí cao., Horizontal signboard, hung in a high position., ①横着写的匾额。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 木, 黄, 匚, 扁
Chinese meaning: ①横着写的匾额。
Grammar: Danh từ thường đi kèm với các động từ như 挂 (treo), 写 (viết)...
Example: 这间茶馆挂了一块写着“清香”的横匾。
Example pinyin: zhè jiān chá guǎn guà le yí kuài xiě zhe “ qīng xiāng ” de héng biǎn 。
Tiếng Việt: Quán trà này treo một tấm biển ngang có ghi chữ “thanh hương”.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biển hiệu ngang, treo ở vị trí cao.
Nghĩa phụ
English
Horizontal signboard, hung in a high position.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
横着写的匾额
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!