Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 检查
Pinyin: jiǎn chá
Meanings: Kiểm tra, xem xét cẩn thận, To examine, to check carefully, 指佛经,佛经原本多用梵文写在贝多罗树叶上。[出处]清·龚自珍《正魏译》“梵册贝叶,以意增损,以意排比,以意合之分之,译者从而受之。”
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 佥, 木, 旦
Chinese meaning: 指佛经,佛经原本多用梵文写在贝多罗树叶上。[出处]清·龚自珍《正魏译》“梵册贝叶,以意增损,以意排比,以意合之分之,译者从而受之。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như kiểm tra sức khỏe, kiểm tra công việc, v.v.
Example: 医生要检查病人的身体状况。
Example pinyin: yī shēng yào jiǎn chá bìng rén de shēn tǐ zhuàng kuàng 。
Tiếng Việt: Bác sĩ cần kiểm tra tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm tra, xem xét cẩn thận
Nghĩa phụ
English
To examine, to check carefully
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指佛经,佛经原本多用梵文写在贝多罗树叶上。[出处]清·龚自珍《正魏译》“梵册贝叶,以意增损,以意排比,以意合之分之,译者从而受之。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!