Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4351 đến 4380 của 5825 tổng từ

肉卷
ròu juǎn
Cuộn thịt, món ăn cuộn bằng thịt
肉干
ròu gān
Thịt khô
肉店
ròu diàn
Cửa hàng bán thịt
肉排
ròu pái
Miếng thịt lớn (thường là sườn hoặc thăn...
肉末
ròu mò
Thịt băm nhỏ
肉松
ròu sōng
Ruốc thịt
肉片
ròu piàn
Lát thịt mỏng
肉类
ròu lèi
Thịt (nói chung về các loại thịt động vậ...
肖像
xiào xiàng
Chân dung, bức ảnh chụp khuôn mặt của mộ...
肤色
fū sè
Màu da (của con người).
féi
Béo, mập; giàu dinh dưỡng (trong nông ng...
肥料
féi liào
Phân bón dùng để cung cấp dinh dưỡng cho...
胃病
wèi bìng
Bệnh dạ dày
胆汁
dǎn zhī
Mật (chất lỏng tiết ra từ gan, giúp tiêu...
背后
bèi hòu
Phía sau, đằng sau (về không gian hoặc t...
背带
bèi dài
Dây đeo vai (của ba lô, quần...)
背心
bèi xīn
Áo lót, áo không tay
背景
bèi jǐng
Bối cảnh, phông nền
shèng
Thắng lợi, vượt qua hoặc thắng cảnh.
胜任
shèng rèn
Có khả năng đảm đương, đủ sức làm việc g...
胜地
shèng dì
Địa điểm nổi tiếng hoặc lý tưởng để thăm...
胡来
hú lái
Làm việc bừa bãi, không tuân theo quy tắ...
胡琴
hú qín
Nhạc cụ dây thuộc họ đàn nhị, phổ biến t...
胡话
hú huà
Lời nói vô nghĩa, nói nhảm, nói càn.
胡说
hú shuō
Nói bậy, nói lung tung không có căn cứ.
胡麻
hú má
Hạt mè, hạt vừng – một loại cây trồng lấ...
胶花
jiāo huā
Các loại hoa giả làm từ cao su hoặc nhựa...
胶轮
jiāo lún
Bánh xe làm từ cao su.
胸围
xiōng wéi
Số đo vòng ngực.
胸宽
xiōng kuān
Chiều rộng của ngực.

Hiển thị 4351 đến 4380 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...