Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4351 đến 4380 của 5804 tổng từ

背后
bèi hòu
Phía sau, đằng sau
背带
bèi dài
Dây đeo vai (của ba lô, quần...)
背心
bèi xīn
Áo lót, áo không tay
背景
bèi jǐng
Bối cảnh, hoàn cảnh, nền
shèng
Chiến thắng, vượt qua ai/cái gì đó.
胜任
shèng rèn
Có đủ khả năng hoặc trình độ để đảm nhiệ...
胜地
shèng dì
Địa điểm nổi tiếng hoặc lý tưởng để thăm...
胡来
hú lái
Làm việc bừa bãi, không tuân theo quy tắ...
胡琴
hú qín
Nhạc cụ dây thuộc họ đàn nhị, phổ biến t...
胡话
hú huà
Lời nói vô nghĩa, nói nhảm, nói càn.
胡说
hú shuō
Nói bậy, nói linh tinh, không có cơ sở.
胡麻
hú má
Hạt mè, hạt vừng – một loại cây trồng lấ...
胶花
jiāo huā
Các loại hoa giả làm từ cao su hoặc nhựa...
胶轮
jiāo lún
Bánh xe làm từ cao su.
胸围
xiōng wéi
Số đo vòng ngực.
胸宽
xiōng kuān
Chiều rộng của ngực.
胸怀
xiōng huái
Tâm hồn, lòng dạ, tầm nhìn hoặc độ lượng...
能源
néng yuán
Nguồn năng lượng
能量
néng liàng
Năng lượng
cuì
Giòn, dễ vỡ hoặc dễ gãy.
脏乱
zāng luàn
Bẩn thỉu và lộn xộn.
脏字
zāng zì
Từ ngữ thô tục, không lịch sự.
脏水
zāng shuǐ
Nước bẩn, nước bị ô nhiễm hoặc chứa chất...
脑儿
nǎo er
Bộ não (cách gọi thân mật hoặc giản dị).
脑子
nǎo zi
Bộ não, cũng có thể chỉ khả năng tư duy.
脑筋
nǎo jīn
Trí óc, tư duy (cách nói dân dã).
tuō
Cởi ra, tháo ra
脱水
tuō shuǐ
Mất nước (do mất đi lượng nước cần thiết...
脸相
liǎn xiàng
Khuôn mặt, diện mạo của một người (thườn...
脸红
liǎn hóng
Mặt đỏ (do xấu hổ, tức giận, hoặc phấn k...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...