Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 背带
Pinyin: bèi dài
Meanings: Dây đeo vai (của ba lô, quần...), Shoulder strap (for backpacks, pants, etc.), ①搭在肩上、系住裤子或裙子的带子。[例]背背包用的带子。[例]背枪用的带子。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 北, 月, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①搭在肩上、系住裤子或裙子的带子。[例]背背包用的带子。[例]背枪用的带子。
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận của một vật cụ thể.
Example: 这背包的背带很结实。
Example pinyin: zhè bēi bāo de bēi dài hěn jiē shi 。
Tiếng Việt: Dây đeo vai của chiếc ba lô này rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây đeo vai (của ba lô, quần...)
Nghĩa phụ
English
Shoulder strap (for backpacks, pants, etc.)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搭在肩上、系住裤子或裙子的带子。背背包用的带子。背枪用的带子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!