Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 背景
Pinyin: bèi jǐng
Meanings: Bối cảnh, phông nền, Background, backdrop, ①衬托主体事物的景物。*②对事态的发生、发展、变化起重要作用的客观情况。[例]时代背景。[例]政治背景。*③后台。[例]这个人有背景。[例]舞台背面的布景。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 北, 月, 京, 日
Chinese meaning: ①衬托主体事物的景物。*②对事态的发生、发展、变化起重要作用的客观情况。[例]时代背景。[例]政治背景。*③后台。[例]这个人有背景。[例]舞台背面的布景。
Grammar: Danh từ đa nghĩa: có thể chỉ bối cảnh xã hội, gia đình, hoặc phông nền trong nghệ thuật.
Example: 他的家庭背景很复杂。
Example pinyin: tā de jiā tíng bèi jǐng hěn fù zá 。
Tiếng Việt: Hoàn cảnh gia đình anh ấy rất phức tạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bối cảnh, phông nền
Nghĩa phụ
English
Background, backdrop
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衬托主体事物的景物
对事态的发生、发展、变化起重要作用的客观情况。时代背景。政治背景
后台。这个人有背景。舞台背面的布景
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!