Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胡来
Pinyin: hú lái
Meanings: Làm việc bừa bãi, không tuân theo quy tắc hoặc logic., To act recklessly or without following rules or logic., 胡古代指北方和西文的少数民族。指学习胡人的短打服饰,同时也学习他们的骑马、射箭等武艺。[出处]《战国策·赵策二》“今吾(赵武灵王)将胡服骑射以教百姓。”
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 古, 月, 来
Chinese meaning: 胡古代指北方和西文的少数民族。指学习胡人的短打服饰,同时也学习他们的骑马、射箭等武艺。[出处]《战国策·赵策二》“今吾(赵武灵王)将胡服骑射以教百姓。”
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tiêu cực.
Example: 你不能胡来,要有计划地做事。
Example pinyin: nǐ bù néng hú lái , yào yǒu jì huà dì zuò shì 。
Tiếng Việt: Bạn không thể làm bừa, phải làm việc có kế hoạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc bừa bãi, không tuân theo quy tắc hoặc logic.
Nghĩa phụ
English
To act recklessly or without following rules or logic.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
胡古代指北方和西文的少数民族。指学习胡人的短打服饰,同时也学习他们的骑马、射箭等武艺。[出处]《战国策·赵策二》“今吾(赵武灵王)将胡服骑射以教百姓。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!