Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 胸围
Pinyin: xiōng wéi
Meanings: Số đo vòng ngực., Chest measurement., ①与乳头相平的胸部周长。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 匈, 月, 囗, 韦
Chinese meaning: ①与乳头相平的胸部周长。
Grammar: Danh từ ghép, thường liên quan đến số đo cơ thể.
Example: 她的胸围很标准。
Example pinyin: tā de xiōng wéi hěn biāo zhǔn 。
Tiếng Việt: Số đo vòng ngực của cô ấy rất chuẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Số đo vòng ngực.
Nghĩa phụ
English
Chest measurement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与乳头相平的胸部周长
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!