Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肉干

Pinyin: ròu gān

Meanings: Thịt khô, Dried meat, ①晒干的肉片(如牛肉)。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 肉, 干

Chinese meaning: ①晒干的肉片(如牛肉)。

Grammar: Là danh từ chỉ một loại thực phẩm, thường được làm từ thịt đã qua chế biến và phơi khô.

Example: 我喜欢吃牛肉干。

Example pinyin: wǒ xǐ huan chī niú ròu gān 。

Tiếng Việt: Tôi thích ăn thịt bò khô.

肉干
ròu gān
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thịt khô

Dried meat

晒干的肉片(如牛肉)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肉干 (ròu gān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung