Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肥料
Pinyin: féi liào
Meanings: Phân bón dùng để cung cấp dinh dưỡng cho đất và cây trồng., Fertilizer used to provide nutrients for the soil and crops., ①用来给土壤施肥以供给植物养分的物质(如厩肥、石灰或商品肥料);尤指化学制品提供的各种养分(如含有氮、有效磷和水溶性钾不同百分比的混合物)的肥料。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 巴, 月, 斗, 米
Chinese meaning: ①用来给土壤施肥以供给植物养分的物质(如厩肥、石灰或商品肥料);尤指化学制品提供的各种养分(如含有氮、有效磷和水溶性钾不同百分比的混合物)的肥料。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, là yếu tố quan trọng trong ngành nông nghiệp. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các cụm từ khác như 化学肥料 (phân bón hóa học).
Example: 农民在田里施了很多肥料。
Example pinyin: nóng mín zài tián lǐ shī le hěn duō féi liào 。
Tiếng Việt: Nông dân đã bón rất nhiều phân bón vào ruộng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân bón dùng để cung cấp dinh dưỡng cho đất và cây trồng.
Nghĩa phụ
English
Fertilizer used to provide nutrients for the soil and crops.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用来给土壤施肥以供给植物养分的物质(如厩肥、石灰或商品肥料);尤指化学制品提供的各种养分(如含有氮、有效磷和水溶性钾不同百分比的混合物)的肥料
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!