Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 肉片
Pinyin: ròu piàn
Meanings: Lát thịt mỏng, Slices of meat, ①切成薄片状的肉。[例]牛排肉之外的肉片(如火腿片)。[例]准备烹饪的或准备上桌的碎牛肉片。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 肉, 片
Chinese meaning: ①切成薄片状的肉。[例]牛排肉之外的肉片(如火腿片)。[例]准备烹饪的或准备上桌的碎牛肉片。
Grammar: Là danh từ chỉ hình dạng thịt đã được cắt mỏng, thường dùng trong nấu ăn.
Example: 火锅里放了很多肉片。
Example pinyin: huǒ guō lǐ fàng le hěn duō ròu piàn 。
Tiếng Việt: Trong lẩu có rất nhiều lát thịt mỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lát thịt mỏng
Nghĩa phụ
English
Slices of meat
Nghĩa tiếng trung
中文释义
切成薄片状的肉。牛排肉之外的肉片(如火腿片)。准备烹饪的或准备上桌的碎牛肉片
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!