Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 胆汁

Pinyin: dǎn zhī

Meanings: Mật (chất lỏng tiết ra từ gan, giúp tiêu hóa)., Bile (a digestive fluid secreted by the liver)., 战通颤”,发抖。形容十分害怕。[出处]元·无名氏《碧桃花》第三折“不由我不心惊胆战,索陪着笑脸儿褪后趋前。”[例]三藏见说,又~,不敢举步。——明·吴承恩《西游记》第十三回。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 旦, 月, 十, 氵

Chinese meaning: 战通颤”,发抖。形容十分害怕。[出处]元·无名氏《碧桃花》第三折“不由我不心惊胆战,索陪着笑脸儿褪后趋前。”[例]三藏见说,又~,不敢举步。——明·吴承恩《西游记》第十三回。

Grammar: Là danh từ cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học.

Example: 胆汁有助于脂肪的消化。

Example pinyin: dǎn zhī yǒu zhù yú zhī fáng de xiāo huà 。

Tiếng Việt: Mật giúp tiêu hóa chất béo.

胆汁
dǎn zhī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mật (chất lỏng tiết ra từ gan, giúp tiêu hóa).

Bile (a digestive fluid secreted by the liver).

战通颤”,发抖。形容十分害怕。[出处]元·无名氏《碧桃花》第三折“不由我不心惊胆战,索陪着笑脸儿褪后趋前。”[例]三藏见说,又~,不敢举步。——明·吴承恩《西游记》第十三回。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...