Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 肖像

Pinyin: xiào xiàng

Meanings: Chân dung, bức ảnh chụp khuôn mặt của một người., Portrait, a picture depicting a person's face., ①用图画、素描或其他绘画手法描绘某人脸部的像。[例]自肖像而外。——蔡元培《蔡孑民先生言行录·图画》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: ⺌, 月, 亻, 象

Chinese meaning: ①用图画、素描或其他绘画手法描绘某人脸部的像。[例]自肖像而外。——蔡元培《蔡孑民先生言行录·图画》。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng miêu tả hình ảnh chân thực của một người.

Example: 墙上挂着一幅他的肖像。

Example pinyin: qiáng shàng guà zhe yì fú tā de xiào xiàng 。

Tiếng Việt: Trên tường treo một bức chân dung của ông ấy.

肖像
xiào xiàng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chân dung, bức ảnh chụp khuôn mặt của một người.

Portrait, a picture depicting a person's face.

用图画、素描或其他绘画手法描绘某人脸部的像。自肖像而外。——蔡元培《蔡孑民先生言行录·图画》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

肖像 (xiào xiàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung