Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 4951 đến 4980 của 5825 tổng từ

走红
zǒu hóng
Trở nên nổi tiếng, được yêu thích.
走访
zǒu fǎng
Đến thăm, thăm viếng
走边
zǒu biān
Đi sát mép, đi dọc theo biên giới hoặc c...
走题
zǒu tí
Lạc đề, đi chệch khỏi chủ đề chính
走马
zǒu mǎ
Đi ngựa, cưỡi ngựa
走马看花
zǒu mǎ kàn huā
Xem xét qua loa, không kỹ càng
走马观花
zǒu mǎ guān huā
Xem xét qua loa, không kỹ lưỡng
赶上
gǎn shàng
Đuổi kịp, bắt kịp ai đó hoặc một sự kiện...
赶走
gǎn zǒu
Đuổi đi, xua đuổi
赶跑
gǎn pǎo
Đuổi ai/cái gì đi.
赶路
gǎn lù
Đi đường nhanh chóng để kịp thời gian.
起价
qǐ jià
Giá khởi điểm trong một cuộc đấu giá.
起先
qǐ xiān
Ban đầu, lúc đầu.
起初
qǐ chū
Lúc đầu, ban đầu.
起劲
qǐ jìn
Hăng hái, nhiệt tình.
起头
qǐ tóu
Bắt đầu, khởi đầu.
起点
qǐ diǎn
Điểm xuất phát, điểm khởi đầu
起码
qǐ mǎ
Ít nhất, tối thiểu.
起立
qǐ lì
Đứng dậy, đứng lên
起跑
qǐ pǎo
Bắt đầu chạy, thường dùng trong thể thao...
起身
qǐ shēn
Đứng dậy, rời khỏi chỗ ngồi.
趁早
chèn zǎo
Sớm hơn, tranh thủ sớm.
趁机
chèn jī
Tận dụng cơ hội.
趁空
chèn kòng
Tranh thủ lúc rảnh rỗi.
超产
chāo chǎn
Vượt mức sản xuất quy định.
超前
chāo qián
Vượt trước, đi trước thời đại hoặc kế ho...
超级大国
chāo jí dà guó
Siêu cường quốc, quốc gia có sức mạnh vư...
超群
chāo qún
Vượt trội hơn tất cả mọi người.
趋势
qū shì
Xu hướng, chiều hướng phát triển của một...
趣事
qù shì
Chuyện thú vị, chuyện vui nhộn.

Hiển thị 4951 đến 4980 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...