Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 4951 đến 4980 của 5804 tổng từ

起头
qǐ tóu
Bắt đầu, khởi đầu.
起点
qǐ diǎn
Điểm khởi đầu, điểm bắt đầu của một hành...
起码
qǐ mǎ
Ít nhất, tối thiểu
起立
qǐ lì
Đứng dậy, đứng lên
起跑
qǐ pǎo
Bắt đầu chạy, thường dùng trong thể thao...
起身
qǐ shēn
Đứng dậy, rời khỏi chỗ ngồi.
趁早
chèn zǎo
Nên làm sớm, càng sớm càng tốt để tránh ...
趁机
chèn jī
Lợi dụng cơ hội, thời cơ thuận lợi để là...
趁空
chèn kòng
Tranh thủ lúc rảnh rỗi.
超产
chāo chǎn
Vượt mức sản xuất quy định.
超前
chāo qián
Vượt lên trước, tiến xa hơn
超级大国
chāo jí dà guó
Siêu cường quốc, quốc gia có sức mạnh vư...
超群
chāo qún
Vượt trội hơn tất cả mọi người.
趋势
qū shì
Xu hướng, chiều hướng phát triển của một...
趣事
qù shì
Chuyện thú vị, chuyện vui nhộn.
趣味
qù wèi
Sở thích, thú vị, điều làm cho người ta ...
足力
zú lì
Sức mạnh của chân, năng lực di chuyển
足岁
zú suì
Tuổi thực sự, tuổi tròn
足月
zú yuè
Đủ tháng (thai nhi phát triển hoàn thiện...
Nằm sấp, úp mặt xuống
diē
Ngã, té; giá giảm mạnh.
跌跌撞撞
diē diē zhuàng zhuàng
Loạng choạng, đi đứng không vững
跑动
pǎo dòng
Chạy tới chạy lui, di chuyển nhanh chóng
跑外
pǎo wài
Làm việc bên ngoài, di chuyển nhiều nơi ...
跑跑跳跳
pǎo pǎo tiào tiào
Nhảy nhót, chạy nhảy lung tung (thường m...
跑道
pǎo dào
Đường chạy, đường đua dành cho vận động ...
跛子
bǒ zi
Người bị khập khiễng, đi cà nhắc.
跛行
bǒ xíng
Đi khập khiễng, đi cà nhắc.
跟从
gēn cóng
Theo sau, đi theo ai đó hoặc tuân theo l...
跟班
gēn bān
Đi theo phục vụ, tùy tùng

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...