Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 赶上

Pinyin: gǎn shàng

Meanings: Đuổi kịp, bắt kịp ai đó hoặc một sự kiện; cũng có nghĩa là gặp phải, đối mặt với tình huống nào đó., To catch up with someone or an event; also means to encounter or face a certain situation., ①追上。[例]警车终于在叉路口赶上歹徒。*②遇上(某种时机等)。[例]你们这些年青人可真幸运,赶上了这个改革开放的好年代。*③来得及,能够。[例]他还没赶上上车,火车就已经启动了。*④迫使,驱使。[例]我把羊群赶上了山坡。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 干, 走, ⺊, 一

Chinese meaning: ①追上。[例]警车终于在叉路口赶上歹徒。*②遇上(某种时机等)。[例]你们这些年青人可真幸运,赶上了这个改革开放的好年代。*③来得及,能够。[例]他还没赶上上车,火车就已经启动了。*④迫使,驱使。[例]我把羊群赶上了山坡。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, có thể mang nghĩa vật lý (đuổi kịp) hoặc nghĩa trừu tượng (gặp phải). Thường đi kèm với danh từ hoặc mệnh đề bổ sung thông tin.

Example: 他终于赶上了最后一班车。

Example pinyin: tā zhōng yú gǎn shàng le zuì hòu yì bān chē 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã bắt kịp chuyến xe buýt cuối cùng.

赶上
gǎn shàng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đuổi kịp, bắt kịp ai đó hoặc một sự kiện; cũng có nghĩa là gặp phải, đối mặt với tình huống nào đó.

To catch up with someone or an event; also means to encounter or face a certain situation.

追上。警车终于在叉路口赶上歹徒

遇上(某种时机等)。你们这些年青人可真幸运,赶上了这个改革开放的好年代

来得及,能够。他还没赶上上车,火车就已经启动了

迫使,驱使。我把羊群赶上了山坡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

赶上 (gǎn shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung