Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走题

Pinyin: zǒu tí

Meanings: Lạc đề, đi chệch khỏi chủ đề chính, To digress, to stray from the main topic., ①写作或说话离开了中心论题。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 土, 龰, 是, 页

Chinese meaning: ①写作或说话离开了中心论题。

Example: 他的演讲中途走题了。

Example pinyin: tā de yǎn jiǎng zhōng tú zǒu tí le 。

Tiếng Việt: Bài giảng của anh ấy giữa chừng bị lạc đề.

走题
zǒu tí
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lạc đề, đi chệch khỏi chủ đề chính

To digress, to stray from the main topic.

写作或说话离开了中心论题

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走题 (zǒu tí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung