Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起点

Pinyin: qǐ diǎn

Meanings: Điểm xuất phát, điểm khởi đầu, Starting point, origin., ①开始的地点或时间。[例]工业化的起点。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 巳, 走, 占, 灬

Chinese meaning: ①开始的地点或时间。[例]工业化的起点。

Grammar: Danh từ ghép, có thể đứng trước các từ khác như 起点线 (vạch xuất phát).

Example: 这里是马拉松比赛的起点。

Example pinyin: zhè lǐ shì mǎ lā sōng bǐ sài de qǐ diǎn 。

Tiếng Việt: Đây là điểm xuất phát của cuộc thi marathon.

起点
qǐ diǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm xuất phát, điểm khởi đầu

Starting point, origin.

开始的地点或时间。工业化的起点

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...