Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赶跑
Pinyin: gǎn pǎo
Meanings: Đuổi ai/cái gì đi., To drive away someone/something., ①强迫……移居或强行驱逐。[例]电台广播把报纸的号外从街头赶跑了。*②强迫或迫使离去。[例]把反动派赶跑。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 干, 走, 包, 𧾷
Chinese meaning: ①强迫……移居或强行驱逐。[例]电台广播把报纸的号外从街头赶跑了。*②强迫或迫使离去。[例]把反动派赶跑。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có tính chất hành động cụ thể.
Example: 那只猫被狗赶跑了。
Example pinyin: nà zhī māo bèi gǒu gǎn pǎo le 。
Tiếng Việt: Con mèo bị con chó đuổi đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đuổi ai/cái gì đi.
Nghĩa phụ
English
To drive away someone/something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
强迫……移居或强行驱逐。电台广播把报纸的号外从街头赶跑了
强迫或迫使离去。把反动派赶跑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!