Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起码

Pinyin: qǐ mǎ

Meanings: Ít nhất, tối thiểu., At least, minimum., ①至少。[例]他们班起码有三个学生不及格。

HSK Level: 4

Part of speech: phó từ

Stroke count: 18

Radicals: 巳, 走, 石, 马

Chinese meaning: ①至少。[例]他们班起码有三个学生不及格。

Grammar: Đứng trước động từ hoặc cụm động từ để nhấn mạnh mức độ tối thiểu.

Example: 你起码要来一趟。

Example pinyin: nǐ qǐ mǎ yào lái yí tàng 。

Tiếng Việt: Bạn ít nhất cũng phải đến một lần.

起码
qǐ mǎ
4phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ít nhất, tối thiểu.

At least, minimum.

至少。他们班起码有三个学生不及格

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起码 (qǐ mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung