Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 超产
Pinyin: chāo chǎn
Meanings: Vượt mức sản xuất quy định., To exceed the planned production., ①超过规定的产量或产值。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 召, 走, 丷, 亠, 厂
Chinese meaning: ①超过规定的产量或产值。
Grammar: Động từ, thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sản xuất hoặc thành tích lao động.
Example: 今年工厂超产了百分之二十。
Example pinyin: jīn nián gōng chǎng chāo chǎn le bǎi fēn zhī èr shí 。
Tiếng Việt: Năm nay nhà máy đã vượt mức sản xuất 20%.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt mức sản xuất quy định.
Nghĩa phụ
English
To exceed the planned production.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
超过规定的产量或产值
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!