Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起跑

Pinyin: qǐ pǎo

Meanings: Bắt đầu chạy, thường dùng trong thể thao., To start running, often used in sports., ①在起跑线后的一点上开始跑。[例]赛跑时按比赛规则在起点做好预备姿势后开始跑。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 巳, 走, 包, 𧾷

Chinese meaning: ①在起跑线后的一点上开始跑。[例]赛跑时按比赛规则在起点做好预备姿势后开始跑。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với bổ ngữ chỉ trạng thái (ví dụ: 起跑线 - vạch xuất phát).

Example: 运动员们准备起跑。

Example pinyin: yùn dòng yuán men zhǔn bèi qǐ pǎo 。

Tiếng Việt: Các vận động viên chuẩn bị bắt đầu chạy.

起跑
qǐ pǎo
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắt đầu chạy, thường dùng trong thể thao.

To start running, often used in sports.

在起跑线后的一点上开始跑。赛跑时按比赛规则在起点做好预备姿势后开始跑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

起跑 (qǐ pǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung