Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 走访

Pinyin: zǒu fǎng

Meanings: Đến thăm, thăm viếng, To visit, to call on someone., ①前去访问。*②拜访。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 土, 龰, 方, 讠

Chinese meaning: ①前去访问。*②拜访。

Example: 记者走访了许多家庭以了解情况。

Example pinyin: jì zhě zǒu fǎng le xǔ duō jiā tíng yǐ liǎo jiě qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Phóng viên đã đến thăm nhiều gia đình để tìm hiểu tình hình.

走访
zǒu fǎng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đến thăm, thăm viếng

To visit, to call on someone.

前去访问

拜访

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

走访 (zǒu fǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung