Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 起先

Pinyin: qǐ xiān

Meanings: Ban đầu, lúc đầu., At first, initially., ①最初;开头。[例]起先我有些想不通。

HSK Level: 4

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 16

Radicals: 巳, 走, 儿

Chinese meaning: ①最初;开头。[例]起先我有些想不通。

Grammar: Thường đứng đầu câu để mở đầu câu chuyện.

Example: 起先我不明白他在说什么。

Example pinyin: qǐ xiān wǒ bù míng bái tā zài shuō shén me 。

Tiếng Việt: Ban đầu tôi không hiểu anh ấy đang nói gì.

起先
qǐ xiān
4trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban đầu, lúc đầu.

At first, initially.

最初;开头。起先我有些想不通

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...