Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 超前

Pinyin: chāo qián

Meanings: Vượt trước, đi trước thời đại hoặc kế hoạch., Ahead of time or ahead of schedule., ①超越目前正常条件的。[例]超前消费。*②在交流电路中,电流相位对产生它的电动势的提前。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 召, 走, 䒑, 刖

Chinese meaning: ①超越目前正常条件的。[例]超前消费。*②在交流电路中,电流相位对产生它的电动势的提前。

Grammar: Có thể là động từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Example: 他的想法总是超前。

Example pinyin: tā de xiǎng fǎ zǒng shì chāo qián 。

Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ấy luôn đi trước thời đại.

超前
chāo qián
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vượt trước, đi trước thời đại hoặc kế hoạch.

Ahead of time or ahead of schedule.

超越目前正常条件的。超前消费

在交流电路中,电流相位对产生它的电动势的提前

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

超前 (chāo qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung