Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 赶路
Pinyin: gǎn lù
Meanings: Đi đường nhanh chóng để kịp thời gian., To hurry on one's journey., ①为早到目的地,加快行路速度。[例]今天好好睡觉,明天一早起来赶路。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 干, 走, 各, 𧾷
Chinese meaning: ①为早到目的地,加快行路速度。[例]今天好好睡觉,明天一早起来赶路。
Grammar: Thường đi kèm với thông tin về địa điểm hoặc thời gian.
Example: 他们天还没亮就起来赶路了。
Example pinyin: tā men tiān hái méi liàng jiù qǐ lái gǎn lù le 。
Tiếng Việt: Họ dậy từ sáng sớm để đi đường cho kịp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi đường nhanh chóng để kịp thời gian.
Nghĩa phụ
English
To hurry on one's journey.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
为早到目的地,加快行路速度。今天好好睡觉,明天一早起来赶路
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!