Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5825

Hiển thị 2071 đến 2100 của 5825 tổng từ

当中
dāng zhōng
Ở giữa, trong số đó.
当做
dāng zuò
Xem như, coi như.
当兵
dāng bīng
Đi lính, phục vụ trong quân đội.
当初
dāng chū
Lúc đầu, ban đầu.
当啷
dāng lāng
Âm thanh leng keng (của kim loại va chạm...
当家
dāng jiā
Làm chủ gia đình; quản lý công việc nhà.
当当
dāng dāng
Âm thanh leng keng (như tiếng chuông nhỏ...
当成
dāng chéng
Coi như, xem như.
当日
dāng rì
Ngày hôm đó, ngày xưa.
当是
dāng shì
Cho rằng, nghĩ rằng.
当真
dàng zhēn
Tin là thật, cho rằng đúng sự thật.
录像
lù xiàng
Quay phim hoặc ghi hình lại
形体
xíng tǐ
Hình dáng bên ngoài của một người hoặc v...
形容
xíng róng
Miêu tả, mô tả đặc điểm hoặc tính chất c...
形象
xíng xiàng
Hình ảnh, dáng vẻ bên ngoài; cũng chỉ ph...
形貌
xíng mào
Hình dáng và diện mạo bên ngoài.
彩号
cǎi hào
Số trúng thưởng (trong sổ xố hoặc vé số)...
彩头
cǎi tóu
Đầu mối, phần thưởng may mắn; dấu hiệu t...
彩排
cǎi pái
Tổng duyệt; buổi tập cuối trước khi biểu...
彩照
cǎi zhào
Ảnh màu.
彩礼
cǎi lǐ
Của hồi môn, sính lễ trong hôn nhân.
彩票
cǎi piào
Vé số, xổ số.
彩蛋
cǎi dàn
Trứng màu sắc (hay trứng phục sinh trang...
彭蠡
péng lǐ
Tên hồ cổ ở Trung Quốc, còn gọi là Hồ Bà...
影响
yǐng xiǎng
Ảnh hưởng (có thể là danh từ hoặc động t...
影子
yǐng zi
Bóng, hình bóng do ánh sáng tạo ra
影院
yǐng yuàn
Rạp chiếu phim, nơi công chiếu các bộ ph...
彻底
chè dǐ
Triệt để, hoàn toàn, sâu sắc.
彼人
bǐ rén
Người đó, người kia.
彼岸
bǐ àn
Bờ bên kia; cũng có thể ám chỉ mục tiêu ...

Hiển thị 2071 đến 2100 của 5825 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...