Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 5804

Hiển thị 2071 đến 2100 của 5804 tổng từ

当日
dāng rì
Vào ngày hôm đó, cùng ngày
当是
dāng shì
Cho rằng, nghĩ rằng.
当真
dāng zhēn
Tin tưởng thật lòng, coi như thật
录像
lù xiàng
Ghi lại hình ảnh bằng thiết bị video.
形体
xíng tǐ
Hình dáng bên ngoài của một người hoặc v...
形容
xíng róng
Miêu tả, mô tả đặc điểm của ai/cái gì.
形象
xíng xiàng
Hình ảnh, diện mạo bên ngoài hoặc ấn tượ...
形貌
xíng mào
Hình dáng và diện mạo bên ngoài.
彩号
cǎi hào
Số trúng thưởng (trong sổ xố hoặc vé số)...
彩头
cǎi tóu
Đầu mối, phần thưởng may mắn; dấu hiệu t...
彩排
cǎi pái
Tổng duyệt; buổi tập cuối trước khi biểu...
彩照
cǎi zhào
Ảnh màu.
彩礼
cǎi lǐ
Của hồi môn, sính lễ trong hôn nhân.
彩票
cǎi piào
Vé số
彩蛋
cǎi dàn
Trứng màu sắc (hay trứng phục sinh trang...
彭蠡
péng lǐ
Tên hồ cổ ở Trung Quốc, còn gọi là Hồ Bà...
影响
yǐng xiǎng
Ảnh hưởng, tác động lên ai/cái gì; hoặc ...
影子
yǐng zi
Bóng, hình chiếu của một vật khi bị ánh ...
影院
yǐng yuàn
Rạp chiếu phim, nơi công chiếu các bộ ph...
彻底
chè dǐ
Hoàn toàn, triệt để.
彼人
bǐ rén
Người đó, người kia.
彼岸
bǐ àn
Bờ bên kia; cũng có thể ám chỉ mục tiêu ...
彼此彼此
bǐ cǐ bǐ cǐ
Cả hai đều như nhau, cùng chung ý tưởng ...
往事
wǎng shì
Những sự việc đã qua, ký ức trong quá kh...
往后
wǎng hòu
Về sau, tương lai.
往常
wǎng cháng
Như thường lệ, lúc bình thường.
往来
wǎng lái
Đi lại, qua lại (giữa hai nơi hoặc người...
待遇
dài yù
Đãi ngộ, cách đối xử hoặc quyền lợi mà m...
Luật pháp, quy tắc, kỷ luật
律师
lǜ shī
Luật sư

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...