Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彭蠡
Pinyin: péng lǐ
Meanings: Tên hồ cổ ở Trung Quốc, còn gọi là Hồ Bà Dương (Poyang Lake)., An ancient lake in China, also known as Poyang Lake., ①鄱阳湖又一名称,在江西省北部。
HSK Level: 4
Part of speech: tên riêng
Stroke count: 33
Radicals: 壴, 彡, 䖵, 彖
Chinese meaning: ①鄱阳湖又一名称,在江西省北部。
Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh, không thay đổi dạng.
Example: 彭蠡是中国最大的淡水湖之一。
Example pinyin: péng lí shì zhōng guó zuì dà de dàn shuǐ hú zhī yī 。
Tiếng Việt: Hồ Bà Dương là một trong những hồ nước ngọt lớn nhất ở Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên hồ cổ ở Trung Quốc, còn gọi là Hồ Bà Dương (Poyang Lake).
Nghĩa phụ
English
An ancient lake in China, also known as Poyang Lake.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鄱阳湖又一名称,在江西省北部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!