Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 影子

Pinyin: yǐng zi

Meanings: Bóng, hình bóng do ánh sáng tạo ra, Shadow, silhouette created by light., ①光线被物体挡住而形成的阴影。*②镜中、水面等反映出来的物体的形象。*③模糊的形象。[例]事情已过去好多年,我脑子里这点影子都没有了。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 彡, 景, 子

Chinese meaning: ①光线被物体挡住而形成的阴影。*②镜中、水面等反映出来的物体的形象。*③模糊的形象。[例]事情已过去好多年,我脑子里这点影子都没有了。

Grammar: Danh từ phổ biến, dễ hiểu và thường dùng hàng ngày.

Example: 树下的影子很长。

Example pinyin: shù xià de yǐng zi hěn cháng 。

Tiếng Việt: Bóng cây dưới đất rất dài.

影子
yǐng zi
HSK 4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bóng, hình bóng do ánh sáng tạo ra

Shadow, silhouette created by light.

光线被物体挡住而形成的阴影

镜中、水面等反映出来的物体的形象

模糊的形象。事情已过去好多年,我脑子里这点影子都没有了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

影子 (yǐng zi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung