Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彩票
Pinyin: cǎi piào
Meanings: Vé số, xổ số., Lottery ticket., ①其上印有编号的一种票券。它售给想靠碰运气而得彩金的人。以售得之款的一部分作为彩金,分头彩、二彩等各种等级。抽彩方法通常是以转动摇彩转筒以决定中彩的彩票。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 彡, 采, 示, 覀
Chinese meaning: ①其上印有编号的一种票券。它售给想靠碰运气而得彩金的人。以售得之款的一部分作为彩金,分头彩、二彩等各种等级。抽彩方法通常是以转动摇彩转筒以决定中彩的彩票。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường liên quan đến hoạt động cờ bạc hoặc giải trí.
Example: 他每天都会买一张彩票,希望能中大奖。
Example pinyin: tā měi tiān dōu huì mǎi yì zhāng cǎi piào , xī wàng néng zhōng dà jiǎng 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi ngày đều mua một tờ vé số, hy vọng sẽ trúng giải lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vé số, xổ số.
Nghĩa phụ
English
Lottery ticket.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
其上印有编号的一种票券。它售给想靠碰运气而得彩金的人。以售得之款的一部分作为彩金,分头彩、二彩等各种等级。抽彩方法通常是以转动摇彩转筒以决定中彩的彩票
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!