Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 彩蛋
Pinyin: cǎi dàn
Meanings: Trứng màu sắc (hay trứng phục sinh trang trí nhiều màu sắc), Decorated eggs (usually referring to Easter eggs), ①在蛋壳上绘有彩色图画的工艺美术制品。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 彡, 采, 疋, 虫
Chinese meaning: ①在蛋壳上绘有彩色图画的工艺美术制品。
Grammar: Là danh từ thường dùng trong các dịp lễ hội hay sự kiện vui chơi.
Example: 孩子们喜欢寻找复活节的彩蛋。
Example pinyin: hái zi men xǐ huan xún zhǎo fù huó jié de cǎi dàn 。
Tiếng Việt: Bọn trẻ thích tìm kiếm trứng phục sinh nhiều màu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trứng màu sắc (hay trứng phục sinh trang trí nhiều màu sắc)
Nghĩa phụ
English
Decorated eggs (usually referring to Easter eggs)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在蛋壳上绘有彩色图画的工艺美术制品
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!